Word | Frequency | Number of sentence co-occurrences | Ratio |
---|---|---|---|
Hai | 39 | 1 | 39.0000 |
liền | 23 | 1 | 23.0000 |
đám cưới | 20 | 1 | 20.0000 |
Bởi | 20 | 1 | 20.0000 |
Một số | 20 | 1 | 20.0000 |
xem xét | 20 | 1 | 20.0000 |
Được biết | 20 | 1 | 20.0000 |
sinh hoạt | 20 | 1 | 20.0000 |
thắng | 19 | 1 | 19.0000 |
Chúng ta | 19 | 1 | 19.0000 |
Nhật | 19 | 1 | 19.0000 |
Nó | 19 | 1 | 19.0000 |
thật sự | 18 | 1 | 18.0000 |
bác | 18 | 1 | 18.0000 |
trông | 18 | 1 | 18.0000 |
sát | 18 | 1 | 18.0000 |
Kinh tế | 18 | 1 | 18.0000 |
gã | 18 | 1 | 18.0000 |
rượu | 18 | 1 | 18.0000 |
nhìn thấy | 18 | 1 | 18.0000 |
Word | Frequency | Number of sentence co-occurrences | Ratio |
---|---|---|---|
đô la | 3 | 11 | 0.2727 |
Vàng bạc | 4 | 12 | 0.3333 |
chiều trời | 3 | 9 | 0.3333 |
đá quý | 5 | 13 | 0.3846 |
mưa phùn | 4 | 10 | 0.4000 |
Canh Tý | 6 | 15 | 0.4000 |
Thượng Viện | 3 | 7 | 0.4286 |
Lợi nhuận | 3 | 6 | 0.5000 |
Tý | 8 | 16 | 0.5000 |
tiền tệ | 6 | 12 | 0.5000 |
Canh | 8 | 15 | 0.5333 |
tháng Giêng | 8 | 15 | 0.5333 |
niêm yết | 17 | 31 | 0.5484 |
chênh lệch | 5 | 9 | 0.5556 |
công văn | 9 | 16 | 0.5625 |
McConnell | 4 | 7 | 0.5714 |
bán ra | 12 | 21 | 0.5714 |
Thượng | 4 | 7 | 0.5714 |
SJC | 11 | 19 | 0.5789 |
tỷ giá | 7 | 12 | 0.5833 |
This subchapter is similar to 5.1.7.1 ff. using sentence co-occurrences instead of NN co-occurrences. The tables show words with few or many co-occurrences relative to their frequency.
The diagram below displays for any word its frequency and number of sentence co-occurrences.
5.1.7.1 Number of NN co-occurrences vs. Frequency I
5.1.7.2 Number of NN co-occurrences vs. Frequency II